Có 1 kết quả:

勞資 lao tư

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người lao động và nhà tư bản. ◎Như: “lao tư hiệp định” 勞資協定.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ làm việc nặng nhọc và người có vốn, chỉ giới thợ thuyền và giới chủ nhân.

Bình luận 0